Bảng giá dịch vụ sửa chữa điện nước
STT |
Dịch vụ |
Mô tả |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
1 |
Lắp đặt điện nổi |
Đi dây trong nẹp điện, ống cứng, ruột gà |
m2 |
50.000 -70.000 |
2 |
Lắp đặt điện âm |
Đi dây trong ống cứng, ruột gà âm tường |
m2 |
80.000 – 120.000 |
3 |
Lắp đặt điện nước hoàn thiện |
Đục tường đi dây, lắp ống cấp, thoát nước, lắp thiết bị |
m2 |
140.000 – 160.000 |
4 |
Lắp đặt hệ thống nước |
Đục tường lắp ống cấp, thoát nước, lắp thiết bị |
phòng |
1.500.000 -2.500.000 |
5 |
Lắp bồn nước nóng NLMT |
|
cái |
500.000 – 1.000.000 |
6 |
Lắp máy nước nóng gián tiếp |
|
cái |
350.000 – 500.000 |
7 |
Lắp máy nước nóng trực tiếp |
|
cái |
200.000 – 350.000 |
8 |
Lắp máy giặc |
|
cái |
200.000 – 350.000 |
9 |
Lắp máy bơm |
|
cái |
200.000 – 350.000 |
10 |
Lắp đèn 1m2 |
Giảm giá theo số lượng |
cái |
100.000 – 150.000 |
11 |
Lắp đèn led âm trần |
Giảm giá theo số lượng |
cái |
70.000 – 150.000 |
12 |
Lắp ổ cắm |
Giảm giá theo số lượng |
cái |
70.000 – 120.000 |
13 |
Lắp đồng hồ điện |
Giảm giá theo số lượng |
cái |
100.000 – 250.000 |
14 |
Lắp phao cơ |
|
cái |
100.000 – 200.000 |
15 |
Lắp phao điện |
|
cái |
100.000 – 200.000 |
16 |
Sửa bóng đèn |
Giảm giá theo số lượng |
cái |
70.000 – 120.000 |
17 |
Lắp quạt hút |
|
cái |
250.000 – 350.000 |
18 |
Lắp quạt trần |
|
cái |
250.000 – 350.000 |
19 |
Lắp bồn nước 500 – 1000 lít |
|
Cái |
500.000 – 750.000 |
20 |
Lắp bồn cầu |
|
cái |
300.000 – 450.000 |
21 |
Lắp lavabo |
|
cái |
250.000 – 350.000 |
22 |
Lắp chậu rửa chén |
|
cái |
300.000 – 450.000 |
23 |
Thay vòi nước |
|
cái |
100.000 – 150.000 |
24 |
Chống thấm nhà vệ sinh |
|
cái |
1.200.000 – 4.000.000 |
25 |
Chống hôi nhà vệ sinh |
|
cái |
600.000 – 2.000.000 |
26 |
Thay bộ cấp, xả bồn cầu |
|
cái |
120.000 – 200.000 |
27 |
Lắp đồng hồ nước |
Giảm giá theo số lượng |
cái |
150.000 – 350.000 |
28 |
Thay CB |
Giảm giá theo số lượng |
cái |
100.000 – 150.000 |
29 |
Thay ổ cắm |
Giảm giá theo số lượng |
cái |
80.000 – 120.000 |
30 |
Thay công tắc |
Giảm giá theo số lượng |
cái |
80.000 – 120.000 |
31 |
Lắp bơm tăng áp |
|
cái |
250.000 – 450.000 |
32 |
Thông nghẹt lavabo |
Trường hợp nhẹ |
cái |
200.000 |
33 |
Thông nghẹt chậu rửa |
Trường hợp nhẹ |
cái |
200.000 |
34 |
Thông nghẹt bồn cầu |
Trường hợp nhẹ |
cái |
200.000 |
35 |
Vệ sinh bồn nước 500 -1000 lít |
|
cái |
250.000 – 400.000 |
36 |
Vệ sinh bể nước ngầm 1 – 10 m3 |
|
m3 |
250.000 |
37 |
Vệ sinh bể nước ngầm 10 – 30 m3 |
|
m3 |
200.000 |
38 |
Vệ sinh bể nước ngầm 50 – 10 m3 |
|
m3 |
90.000 |
39 |
Dò tìm rò rỉ nước |
Nhà dân |
Điểm bể |
1.000.000 – 1.500.000 |
40 |
Dò tìm rò rỉ nước |
Nhà máy |
Điểm bể |
Khảo sát báo giá |